Xem giá theo khu vực:

Hà Nội

Nguyên lý hoạt động của bếp từ và lưu ý khi sử dụng

Nguyên lý hoạt động của bếp từ và lưu ý khi sử dụng
 14/04/2025  Lâm Nguyễn Tường Vy
Nguyên lý hoạt động của bếp từ và lưu ý khi sử dụng

Bếp từ là thiết bị quen thuộc trong nhiều căn bếp. Nhưng nguyên lý hoạt động của bếp từ thì không phải ai cũng nắm rõ. Hãy cùng S.Home tìm hiểu chi tiết nguyên lý cùng một số lưu ý để sử dụng bếp hiệu quả, an toàn.

Tìm hiểu về cấu tạo bếp từ

Bếp từ là một thiết bị nấu nướng hiện đại hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ. Thay vì sử dụng nhiệt trực tiếp từ ngọn lửa hoặc dây đốt nóng, bếp từ tạo ra nhiệt trực tiếp trong nồi nấu. Về cơ bản, cấu tạo của bếp từ gồm những bộ phận chính sau:

1. Mặt kính bếp từ

Bề mặt trên cùng của bếp thường được làm từ kính chịu nhiệt cao cấp như Ceramic (Schott Ceran, Kanger, Nippon...) với khả năng chịu lực, chịu va đập và chống trầy xước tốt. Trên bề mặt kính thường tích hợp bảng điều khiển cảm ứng hoặc nút bấm vật lý để thao tác các chức năng của bếp.

Tìm hiểu về cấu tạo bếp từ

2. Mâm từ (Cuộn cảm)

Đây là bộ phận quan trọng nhất, nằm ngay dưới mặt kính. Mâm từ được cấu tạo từ các sợi dây đồng nguyên chất quấn thành nhiều vòng tròn. Khi có dòng điện xoay chiều chạy qua, cuộn dây này tạo ra một từ trường biến thiên mạnh mẽ trên bề mặt bếp. Kích thước và thiết kế của mâm từ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và khả năng nhận diện nồi của bếp.

3. Bo mạch điện tử

Bo mạch có nhiệm vụ cung cấp dòng điện với tần số cao cho mâm từ để tạo ra từ trường. Nó cũng tiếp nhận các tín hiệu từ bảng điều khiển để điều chỉnh công suất, nhiệt độ, hẹn giờ và các chức năng khác của bếp. Bo mạch điện tử bao gồm nhiều linh kiện phức tạp như vi xử lý (MCU), tụ điện, sò công suất IGBT, mạch chỉnh lưu, nguồn xung và các cảm biến.

4. Quạt tản nhiệt

Bếp từ hoạt động với công suất lớn có thể sinh ra nhiệt ở các linh kiện điện tử. Quạt tản nhiệt có vai trò làm mát các bộ phận này, đặc biệt là bo mạch và sò công suất IGBT. Quạt giúp duy trì nhiệt độ ổn định, bảo vệ các linh kiện và kéo dài tuổi thọ của bếp. Có hai loại quạt tản nhiệt phổ biến là quạt đồng trục (thường dùng cho bếp giá rẻ) và quạt tuabin (hiệu suất làm mát tốt hơn, thường dùng cho bếp cao cấp).

Nguyên lý hoạt động của bếp từ

5. Hệ thống cảm biến

Bếp từ thường được trang bị nhiều loại cảm biến để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • Cảm biến nhiệt độ: Theo dõi nhiệt độ của mâm từ, mặt kính và sò công suất IGBT để ngăn ngừa quá nhiệt và tự động ngắt bếp khi cần thiết.
  • Cảm biến nhận diện nồi: Phát hiện nồi đặt trên bếp và chỉ kích hoạt từ trường khi có nồi phù hợp. Một số bếp còn có khả năng tự động điều chỉnh kích thước vùng nấu theo đáy nồi.

6. Sò công suất IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor)

Đây là một linh kiện bán dẫn công suất quan trọng trong mạch điều khiển của bếp từ. IGBT có vai trò chuyển mạch và điều khiển dòng điện tần số cao cung cấp cho mâm từ, quyết định đến công suất và hiệu suất của bếp.

7. Vỏ bếp

Vỏ bếp là phần khung bên ngoài bảo vệ các bộ phận bên trong, thường được làm từ kim loại (thép không gỉ, sơn tĩnh điện) hoặc nhựa chịu nhiệt. Thiết kế của vỏ bếp cũng ảnh hưởng đến khả năng tản nhiệt và tính thẩm mỹ của sản phẩm.

Nguyên lý hoạt động của bếp từ

Nguyên lý hoạt động của bếp từ dựa trên hiện tượng cảm ứng điện từ. Thay vì sử dụng nhiệt trực tiếp từ nguồn đốt nóng, bếp từ tạo ra nhiệt trực tiếp bên trong nồi nấu có đáy nhiễm từ. Quá trình này diễn ra theo các bước sau:

1. Dòng điện xoay chiều và cuộn dây cảm ứng (mâm từ)

  • Khi bếp từ được kết nối với nguồn điện, dòng điện xoay chiều sẽ chạy qua mâm từ, một cuộn dây đồng được đặt bên dưới mặt kính bếp.
  • Dòng điện xoay chiều này tạo ra một từ trường biến thiên (magnetic field) xung quanh cuộn dây và lan tỏa lên phía trên bề mặt bếp. Từ trường này liên tục thay đổi về cường độ và hướng theo tần số của dòng điện.

2. Tương tác với vật liệu nhiễm từ (đáy nồi)

  • Để bếp từ hoạt động, nồi nấu phải có đáy được làm từ vật liệu nhiễm từ (ferromagnetic), ví dụ như gang, thép không gỉ có lớp đáy từ.
  • Khi đáy nồi nhiễm từ được đặt trong phạm vi của từ trường biến thiên do mâm từ tạo ra, từ trường này sẽ xuyên qua đáy nồi.

Nguyên lý hoạt động của bếp từ

 

3. Sinh ra dòng điện Foucault (dòng điện xoáy)

  • Theo định luật cảm ứng điện từ Faraday, khi một vật dẫn điện (trong trường hợp này là đáy nồi kim loại) nằm trong một từ trường biến thiên, trong vật dẫn đó sẽ xuất hiện một dòng điện cảm ứng.
  • Dòng điện cảm ứng này có dạng các vòng tròn khép kín bên trong đáy nồi, được gọi là dòng điện Foucault hay dòng điện xoáy (Eddy currents).

4. Chuyển hóa điện năng thành nhiệt năng

  • Khi dòng điện xoáy chạy qua vật liệu đáy nồi, nó sẽ gặp phải điện trở của vật liệu.
  • Chính nhiệt năng này sẽ làm nóng đáy nồi và từ đó làm chín thức ăn bên trong.

Tóm tắt nguyên lý hoạt động:

Dòng điện xoay chiều → Mâm từ tạo từ trường biến thiên → Từ trường biến thiên tác động lên đáy nồi nhiễm từ → Sinh ra dòng điện xoáy trong đáy nồi → Dòng điện xoáy chuyển hóa thành nhiệt năng trực tiếp trong đáy nồi → Nấu chín thức ăn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của bếp từ

Hiệu suất của bếp từ, tức là khả năng chuyển hóa năng lượng điện thành nhiệt năng hữu ích để nấu chín thức ăn, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Dưới đây là các yếu tố chính:

1. Chất liệu và đặc tính của nồi

  • Đáy nồi nhiễm từ tốt: Bếp từ chỉ hoạt động hiệu quả với nồi có đáy làm từ vật liệu nhiễm từ (ferromagnetic) như gang, thép không gỉ có lớp đáy từ. Nồi có đáy từ tính càng tốt thì khả năng hấp thụ từ trường và sinh nhiệt càng cao, hiệu suất càng lớn.
  • Độ phẳng và diện tích tiếp xúc của đáy nồi: Đáy nồi phẳng và tiếp xúc hoàn toàn với mặt bếp sẽ giúp từ trường truyền đều và hiệu quả, tối ưu hóa quá trình sinh nhiệt. Nồi có đáy bị cong vênh hoặc diện tích tiếp xúc nhỏ sẽ làm giảm hiệu suất.
  • Độ dày của đáy nồi: Đáy nồi quá mỏng có thể nóng nhanh nhưng cũng dễ bị quá nhiệt cục bộ. Đáy nồi dày hơn giúp phân tán nhiệt đều hơn và giữ nhiệt tốt hơn, có thể cải thiện hiệu suất tổng thể.
  • Kích thước đáy nồi phù hợp với vùng nấu: Sử dụng nồi có kích thước đáy tương đương hoặc gần bằng kích thước vùng nấu của bếp sẽ đảm bảo từ trường tác động tối đa lên đáy nồi, tăng hiệu suất. Nồi quá nhỏ hoặc quá lớn so với vùng nấu đều làm giảm hiệu suất.

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của bếp từ

2. Công suất của bếp từ

  • Công suất định mức: Bếp có công suất càng cao thường có khả năng tạo ra từ trường mạnh hơn, dẫn đến tốc độ nấu nhanh hơn và hiệu suất chuyển hóa năng lượng tốt hơn trong điều kiện lý tưởng.
  • Cài đặt công suất: Việc lựa chọn mức công suất phù hợp với từng món ăn và giai đoạn nấu cũng ảnh hưởng đến hiệu suất sử dụng năng lượng. Sử dụng công suất quá cao khi không cần thiết sẽ gây lãng phí điện.

3. Thiết kế mâm từ (cuộn cảm)

  • Kích thước và số lượng vòng dây: Mâm từ có kích thước lớn và nhiều vòng dây thường tạo ra từ trường mạnh hơn, tăng hiệu suất truyền năng lượng sang nồi.
  • Vật liệu và chất lượng dây dẫn: Dây đồng nguyên chất và chất lượng cao giúp giảm thiểu tổn thất điện năng trong quá trình tạo từ trường.
  • Thiết kế và vị trí mâm từ: Cách bố trí mâm từ dưới mặt kính cũng ảnh hưởng đến sự phân bố từ trường và hiệu quả tác động lên đáy nồi.

Nguyên lý hoạt động của bếp từ và lưu ý khi sử dụng

4. Bo mạch điện tử và công nghệ điều khiển

  • Công nghệ mạch công suất: Các công nghệ mạch tiên tiến như IGBT (Insulated Gate Bipolar Transistor) giúp điều khiển dòng điện hiệu quả hơn, giảm tổn thất năng lượng và tăng hiệu suất tổng thể của bếp.
  • Hiệu suất chuyển đổi năng lượng của mạch: Bo mạch có khả năng chuyển đổi năng lượng điện xoay chiều thành năng lượng từ trường hiệu quả sẽ đóng góp vào hiệu suất chung của bếp.
  • Các tính năng thông minh: Một số bếp từ có tính năng tự động điều chỉnh công suất theo kích thước và loại nồi, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng.

5. Điện áp nguồn

Điện áp ổn định: Bếp từ hoạt động hiệu quả nhất khi được cung cấp điện áp ổn định theo đúng thông số kỹ thuật. Điện áp quá thấp hoặc quá cao có thể làm giảm hiệu suất và gây hại cho bếp.

6. Khoảng cách giữa mâm từ và đáy nồi

Mặc dù mặt kính bếp từ thường rất mỏng, nhưng khoảng cách nhỏ này vẫn có thể ảnh hưởng đến cường độ từ trường tác động lên đáy nồi. Khoảng cách càng lớn, hiệu suất truyền năng lượng càng giảm.

7. Môi trường xung quanh

Theo các nghiên cứu, nhiệt độ môi trường lạnh không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất hoạt động của bếp từ do nguyên lý hoạt động dựa trên từ trường, không phải nhiệt trực tiếp. Tuy nhiên, nhiệt độ quá cao có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ của các linh kiện điện tử bên trong bếp.

Hi vọng nội dung bài viết đã giúp bạn nắm được nguyên lý hoạt động của bếp từ, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến công suất. Từ đó biết cách sử dụng sao cho hiệu quả, an toàn chiếc bếp từ của mình.

Nếu bạn đang tìm kiếm bếp từ cũng như các sản phẩm nhà bếp chính hãng đến từ các thương hiệu uy tín trong và ngoài nước, đừng ngần ngại đến S.Home trên toàn quốc để trải nghiệm mua sắm với giá tốt ngay hôm nay.


Chủ đề
Tư vấn thiết bị bếp
Chính sách khách hàng
Chính sách khách hàng
Chính sách khách hàng
Chính sách khách hàng
{"UrlEngine":"UrlByArticleAliasEngine","site":"1"}