Vật liệu xây dựng là nền tảng cốt lõi tạo nên mọi công trình. Chúng không chỉ quyết định độ bền, an toàn mà còn định hình thẩm mỹ và chi phí của dự án. Vậy những yếu tố nào cấu thành nên vật liệu xây dựng? Và trong bối cảnh phát triển không ngừng, ngành vật liệu đang chứng kiến những xu hướng đột phá nào? Cùng tìm hiểu trong bài viết sau.
Vật liệu xây dựng là gì?
Vật liệu xây dựng là tất cả các loại sản phẩm, hàng hóa được sử dụng để tạo nên các công trình xây dựng, từ nhà ở, cầu cống, đường sá cho đến các công trình công nghiệp và dân dụng, trừ các trang thiết bị điện và thiết bị công nghệ.
Hiểu một cách đơn giản, chúng là những thành phần thiết yếu cấu thành nên công trình, quyết định đến:
- Độ bền và an toàn: Đảm bảo công trình vững chắc, chịu được tác động của môi trường và thời gian.
- Tính thẩm mỹ: Tạo nên hình dáng, màu sắc và phong cách kiến trúc.
- Chức năng sử dụng: Đáp ứng các yêu cầu về cách âm, cách nhiệt, chống thấm, v.v.
- Chi phí và tiến độ: Ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách và thời gian hoàn thành dự án.
Vật liệu xây dựng có thể có nguồn gốc tự nhiên (như cát, đá, gỗ) hoặc là sản phẩm nhân tạo (như xi măng, thép, gạch, kính).
Vật liệu xây dựng gồm những gì?
Vật liệu xây dựng là tất cả các loại sản phẩm, hàng hóa được sử dụng để tạo nên các công trình xây dựng, từ nhà ở dân dụng đến cầu đường, nhà xưởng công nghiệp. Chúng đóng vai trò cốt lõi trong việc quyết định chất lượng, độ bền, an toàn, thẩm mỹ và cả chi phí của một dự án.
1. Phân loại theo chức năng/công dụng
Đây là cách phân loại thường gặp nhất, giúp chúng ta dễ hình dung vai trò của từng loại vật liệu trong một công trình hoàn chỉnh.
Vật liệu xây dựng cơ bản (Vật liệu thô): Đây là những vật liệu tạo nên phần khung sườn, kết cấu chịu lực chính của công trình.
- Xi măng: Là chất kết dính quan trọng nhất, dạng bột mịn, màu xám đen, khi trộn với nước sẽ tạo thành hồ vữa có khả năng đông cứng, kết dính các vật liệu khác lại với nhau. Nó là thành phần chính của vữa và bê tông.
- Cát, đá, sỏi: Là các loại cốt liệu (vật liệu hạt) không thể thiếu trong sản xuất bê tông và vữa. Chúng cung cấp khối lượng, độ cứng và ổn định cho hỗn hợp.
- Thép/Sắt: Thường ở dạng thanh, cuộn, hoặc hình. Sắt thép có độ bền và khả năng chịu lực cao, được dùng làm cốt thép trong bê tông cốt thép, tạo khung nhà, dầm, cột, và các cấu kiện chịu lực khác.
- Gạch: Gồm nhiều loại như gạch đất sét nung (gạch đỏ truyền thống) và gạch không nung (gạch bê tông, gạch block). Gạch được dùng để xây tường bao che, vách ngăn, móng
Vật liệu kết cấu: (Đôi khi được gộp chung với vật liệu cơ bản, nhưng cũng có thể tách riêng để nhấn mạnh vai trò chịu lực của chúng).
- Bê tông: Hỗn hợp đã đông cứng của xi măng, cát, đá, nước và có thể có phụ gia. Bê tông là vật liệu chịu lực nén rất tốt, được dùng làm móng, cột, dầm, sàn, tường chịu lực.
- Vữa xây dựng: Hỗn hợp của xi măng (hoặc vôi), cát và nước, dùng để liên kết các viên gạch, đá trong quá trình xây, hoặc dùng để trát tường, làm phẳng bề mặt.
- Phụ gia xây dựng: Các hóa chất thêm vào bê tông, vữa để cải thiện tính chất như tăng cường độ, tăng độ dẻo, chống thấm, kéo dài hoặc rút ngắn thời gian đông kết.
Vật liệu hoàn thiện và trang trí: Dùng để hoàn chỉnh bề mặt, tăng tính thẩm mỹ, cách âm, cách nhiệt, chống thấm và các công năng sử dụng khác cho công trình.
- Gạch ốp lát: Các loại gạch ceramic, porcelain, granite, hoặc đá tự nhiên dùng để ốp tường và lát sàn, tạo vẻ đẹp và dễ vệ sinh.
- Sơn và vật liệu phủ: Sơn nước, sơn dầu, bột bả, chống thấm, dùng để bảo vệ và trang trí bề mặt tường, trần, sàn.
- Kính: Kính cường lực, kính dán an toàn, kính hộp cách âm/cách nhiệt, được dùng làm cửa, vách ngăn, mặt dựng (façade).
- Vật liệu làm trần: Thạch cao, tấm xi măng sợi, tấm panel nhựa, dùng để làm phẳng và trang trí trần nhà, có thể kết hợp tính năng cách âm, cách nhiệt.
- Vật liệu làm sàn: Gỗ (sàn gỗ công nghiệp, gỗ tự nhiên), sàn nhựa vinyl, thảm, sàn bê tông mài, dùng để lát sàn hoàn thiện.
- Vật liệu làm cửa: Gỗ, nhôm kính, nhựa lõi thép (uPVC).
- Vật liệu cách âm, cách nhiệt: Bông khoáng, bông thủy tinh, xốp XPS/EPS, tấm panel cách nhiệt, được sử dụng để tối ưu hóa hiệu suất năng lượng và sự thoải mái bên trong công trình.
2. Phân loại theo nguồn gốc
- Vật liệu tự nhiên: Là những vật liệu được khai thác trực tiếp từ thiên nhiên và sử dụng mà không qua quá trình chế biến hóa học phức tạp. Ví dụ: Cát, đá, sỏi, gỗ (gỗ xẻ), tre, nứa.
- Vật liệu nhân tạo: Là những vật liệu được sản xuất thông qua các quy trình công nghiệp, thường từ nguyên liệu tự nhiên hoặc tổng hợp hóa học. Ví dụ: Xi măng, thép, gạch, bê tông, kính, nhựa, sơn.
Xu hướng ứng dụng vật liệu xây dựng hiện nay
Ngành xây dựng toàn cầu đang trải qua một giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ, được thúc đẩy bởi nhu cầu về hiệu suất cao hơn, ý thức sâu sắc về bảo vệ môi trường và sự bùng nổ của các công nghệ tiên tiến.
1. Phát triển và ứng dụng Vật liệu xanh
Đây là xu hướng nổi bật nhất, phản ánh ý thức ngày càng cao về biến đổi khí hậu và phát triển bền vững. Vật liệu xanh là những vật liệu:
- Thân thiện môi trường: Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong suốt vòng đời sản phẩm (từ khai thác, sản xuất, sử dụng đến thải bỏ).
- Tiết kiệm năng lượng: Giúp công trình giảm tiêu thụ năng lượng cho việc làm mát, sưởi ấm.
- An toàn cho sức khỏe: Không chứa chất độc hại, VOCs (hợp chất hữu cơ dễ bay hơi) gây ảnh hưởng đến người sử dụng.
Các loại vật liệu xanh tiêu biểu:
- Gạch không nung: Sản xuất không qua quá trình nung đốt, tiết kiệm nhiên liệu, giảm khí thải CO2. Bao gồm gạch bê tông, gạch block, gạch bê tông khí chưng áp (AAC), gạch bê tông bọt.
- Bê tông xanh: Sử dụng các vật liệu tái chế (tro bay, xỉ lò cao, cốt liệu tái chế) thay thế một phần xi măng hoặc cốt liệu tự nhiên, giảm lượng khí thải carbon trong sản xuất xi măng.
- Vật liệu tái chế: Gỗ tái chế, nhựa tái chế, kim loại tái chế được ứng dụng trong nhiều hạng mục như sàn, vách ngăn, vật liệu trang trí.
- Vật liệu địa phương và tự nhiên: Sử dụng vật liệu có sẵn tại địa phương giúp giảm chi phí vận chuyển và lượng khí thải carbon.
- Sơn sinh thái/Sơn không VOCs: An toàn hơn cho sức khỏe người sử dụng và môi trường.
2. Vật liệu nhẹ và cường độ cao
Xu hướng này nhằm giảm tải trọng công trình, tối ưu hóa kết cấu, tiết kiệm chi phí móng và rút ngắn thời gian thi công.
- Bê tông nhẹ: Bao gồm bê tông khí chưng áp (AAC), bê tông bọt, bê tông cốt liệu nhẹ. Chúng có trọng lượng nhẹ hơn bê tông thông thường nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực, cách âm, cách nhiệt tốt.
- Thép cường độ cao: Cho phép sử dụng ít vật liệu hơn nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực, giúp kết cấu thanh mảnh và linh hoạt hơn.
- Tấm panel cách nhiệt: Cấu tạo từ hai lớp bề mặt (tôn, xi măng sợi) và lớp lõi cách nhiệt (PU, EPS, bông khoáng), nhẹ, dễ lắp đặt và có khả năng cách âm, cách nhiệt vượt trội.
3. Ứng dụng công nghệ cao và vật liệu thông minh
Sự phát triển của khoa học công nghệ đã tạo ra những vật liệu có tính năng đặc biệt, nâng cao hiệu suất và trải nghiệm người dùng.
- Vật liệu Nano: Ứng dụng công nghệ nano để cải thiện tính chất vật lý, hóa học của vật liệu (ví dụ: bê tông tự làm sạch, sơn kháng khuẩn, kính tự làm sạch).
- Bê tông tự phục hồi (Self-healing Concrete): Chứa các vi khuẩn hoặc hạt polyme có khả năng tự lấp đầy các vết nứt nhỏ, kéo dài tuổi thọ công trình.
- Xi măng phát quang: Có khả năng hấp thụ ánh sáng ban ngày và phát sáng vào ban đêm, ứng dụng cho các khu vực cần chiếu sáng tự nhiên hoặc trang trí.
- Kính tiết kiệm năng lượng (Low-E Glass): Có lớp phủ đặc biệt giúp giảm truyền nhiệt qua cửa sổ, giữ nhiệt độ ổn định bên trong công trình, giảm tải cho hệ thống điều hòa.
- Vật liệu thay đổi màu sắc/tính chất: Có thể phản ứng với nhiệt độ, ánh sáng hoặc điện để thay đổi màu sắc hoặc độ trong suốt, tạo hiệu ứng kiến trúc độc đáo và tiết kiệm năng lượng.
- Vật liệu composite: Kết hợp từ hai hay nhiều vật liệu khác nhau để tạo ra sản phẩm có tính chất vượt trội mà từng thành phần riêng lẻ không có được (ví dụ: composite gỗ nhựa, sợi carbon).
4. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và thi công
Xu hướng này tập trung vào việc giảm thiểu lãng phí, tăng tốc độ thi công và nâng cao chất lượng.
- Vật liệu đúc sẵn: Các cấu kiện được sản xuất tại nhà máy (tấm tường, sàn, dầm) sau đó vận chuyển đến công trường để lắp ráp, giúp rút ngắn thời gian thi công, kiểm soát chất lượng tốt hơn và giảm rác thải tại chỗ.
- Sử dụng công nghệ in 3D: Cho phép tạo ra các cấu kiện phức tạp hoặc thậm chí toàn bộ ngôi nhà bằng vật liệu in 3D (như bê tông), mở ra tiềm năng về tốc độ và sự linh hoạt trong thiết kế.
Những tiêu chí cần quan tâm khi mua vật liệu xây dựng
Khi mua vật liệu xây dựng, việc lựa chọn đúng đắn là cực kỳ quan trọng, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, độ bền, an toàn và chi phí của cả công trình. Dưới đây là những tiêu chí then chốt mà bạn cần quan tâm để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho công trình của mình.
1. Chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật
Đây là tiêu chí quan trọng hàng đầu. Vật liệu phải đạt các tiêu chuẩn chất lượng theo quy định để đảm bảo công trình bền vững và an toàn.
- Đạt tiêu chuẩn: Kiểm tra xem vật liệu có tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) hoặc quốc tế (ISO, ASTM, EN) tương ứng hay không. Ví dụ: xi măng phải có mác đúng yêu cầu, thép phải đúng đường kính và giới hạn chảy.
- Chứng nhận chất lượng: Yêu cầu các chứng chỉ, giấy tờ chứng minh nguồn gốc, xuất xứ, và kết quả kiểm định chất lượng từ nhà sản xuất hoặc đơn vị kiểm định độc lập.
- Đặc tính kỹ thuật phù hợp: Mỗi loại vật liệu có những đặc tính kỹ thuật riêng (cường độ chịu nén, chịu kéo, độ bền uốn, độ thấm nước, khả năng cách âm, cách nhiệt, chống cháy...). Hãy đảm bảo các thông số này phù hợp với yêu cầu thiết kế và mục đích sử dụng của công trình.
2. Nguồn gốc và thương hiệu
Lựa chọn nhà cung cấp uy tín và thương hiệu có tên tuổi sẽ giúp bạn yên tâm hơn về chất lượng sản phẩm.
- Thương hiệu uy tín: Ưu tiên các thương hiệu có tiếng trên thị trường, được nhiều người tin dùng và có lịch sử hoạt động lâu năm. Các thương hiệu lớn thường có quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ.
- Nguồn gốc rõ ràng: Đảm bảo vật liệu có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng, tránh mua phải hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng không rõ nguồn gốc.
3. Giá cả và ngân sách
Giá cả luôn là yếu tố được quan tâm, nhưng không nên là tiêu chí duy nhất.
- Cân đối ngân sách: Xác định rõ ngân sách dành cho từng loại vật liệu để có lựa chọn phù hợp.
- So sánh giá: Tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để có cái nhìn tổng quan và lựa chọn được mức giá cạnh tranh nhất. Tuy nhiên, đừng chỉ chọn cái rẻ nhất mà bỏ qua chất lượng.
- Chi phí tổng thể: Đôi khi vật liệu rẻ hơn có thể dẫn đến chi phí phát sinh cao hơn trong quá trình thi công (do vật liệu kém chất lượng, hao hụt nhiều, tốn công sửa chữa) hoặc chi phí bảo trì sau này. Hãy tính toán chi phí vòng đời của sản phẩm.
4. Tính năng và mục đích sử dụng
Mỗi loại vật liệu được tạo ra với những tính năng và mục đích sử dụng riêng.
- Phù hợp công năng: Lựa chọn vật liệu dựa trên công năng cụ thể của từng hạng mục. Ví dụ: gạch lát nền khu vực ẩm ướt cần có độ chống trượt cao, vật liệu cách nhiệt cho tường hướng Tây để giảm nhiệt độ bên trong.
- Tính thẩm mỹ: Đối với vật liệu hoàn thiện như gạch ốp lát, sơn, cửa, ngoài chất lượng còn cần quan tâm đến màu sắc, hoa văn, kiểu dáng để phù hợp với phong cách thiết kế tổng thể.
- Khả năng tương thích: Đảm bảo các vật liệu sử dụng cùng nhau có khả năng tương thích tốt, không gây ra phản ứng hóa học hay ảnh hưởng xấu đến nhau (ví dụ: một số loại hóa chất chống thấm không tương thích với một số loại sơn).
5. Khả năng vận chuyển và bảo quản
Yếu tố hậu cần cũng rất quan trọng, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng vật liệu.
- Dễ vận chuyển: Lựa chọn vật liệu có kích thước, trọng lượng phù hợp với điều kiện vận chuyển đến công trường.
- Điều kiện bảo quản: Tìm hiểu yêu cầu bảo quản của vật liệu (ví dụ: xi măng cần được bảo quản khô ráo, tránh ẩm ướt) để chuẩn bị kho bãi phù hợp, tránh làm giảm chất lượng vật liệu trước khi đưa vào sử dụng.
- Thời gian giao hàng: Đảm bảo nhà cung cấp có thể giao hàng đúng tiến độ để không làm gián đoạn quá trình thi công.
6. Tính bền vững và thân thiện môi trường
Với xu hướng phát triển bền vững, tiêu chí này ngày càng được quan tâm.
- Vật liệu xanh: Ưu tiên các vật liệu thân thiện với môi trường, có hàm lượng cacbon thấp, sử dụng năng lượng hiệu quả trong sản xuất, hoặc có khả năng tái chế, tái sử dụng.
- An toàn cho sức khỏe: Chọn vật liệu không chứa các hóa chất độc hại, VOCs (hợp chất hữu cơ dễ bay hơi) để đảm bảo không khí trong lành và an toàn cho người sử dụng công trình.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu hơn vật liệu gồm những gì, xu hướng phát triển hiện nay và những tiêu chí quan trọng khi lựa chọn. Nếu bạn đang tìm kiếm các sản phẩm gạch men chất lượng cao cho công trình của mình, hãy đến với S.Home để được tư vấn và lựa chọn những mẫu mã phù hợp nhất. Hệ thống S.Home hiện có hơn 20 chi nhánh tại nhiều tỉnh thành trên khắp cả nước.