Xem giá theo khu vực:

Hà Nội

Diện tích phòng ngủ tiêu chuẩn phổ biến hiện nay

Diện tích phòng ngủ tiêu chuẩn phổ biến hiện nay
 16/07/2025  Lâm Nguyễn Tường Vy
Diện tích phòng ngủ tiêu chuẩn phổ biến hiện nay

Phòng ngủ không chỉ là nơi ngả lưng mà còn là không gian riêng tư, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống. Chọn lựa và bố trí diện tích phòng ngủ hợp lý là yếu tố quan trọng đảm bảo sự thoải mái, tiện nghi và giấc ngủ trọn vẹn. Cùng tìm hiểu các tiêu chuẩn diện tích phòng ngủ phổ biến hiện nay cùng một số lưu ý khi bố trí.

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn diện tích phòng ngủ

Để có một phòng ngủ lý tưởng, việc lựa chọn diện tích không chỉ dựa vào sở thích mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố thực tế. Đây là những điểm cốt lõi cần xem xét kỹ lưỡng:

1. Số lượng và độ tuổi người sử dụng

Đây là yếu tố quan trọng hàng đầu quyết định diện tích phòng ngủ.

  • Phòng ngủ cho 1 người: Thường chỉ cần diện tích vừa đủ kê giường đơn hoặc đôi nhỏ, tủ quần áo và bàn làm việc/học tập. Khoảng 10m2−14m2 thường là thoải mái.
  • Phòng ngủ Master (2 người lớn): Cần không gian lớn hơn để đặt giường đôi cỡ Queen hoặc King, tủ quần áo lớn, bàn trang điểm/làm việc cho cả hai người, và có thể có khu vực thư giãn nhỏ. Diện tích từ 15m2−25m2 là phổ biến.
  • Phòng ngủ trẻ em: Cần đủ không gian cho giường, bàn học, tủ đồ chơi và quan trọng nhất là khu vực vui chơi. Nếu có 2 bé, bạn có thể cân nhắc giường tầng để tiết kiệm diện tích. Diện tích 10m2−15m2 thường phù hợp, cần tính đến sự phát triển của trẻ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn diện tích phòng ngủ

2. Nhu cầu sử dụng bổ sung và công năng mong muốn

Phòng ngủ hiện đại không chỉ là nơi để ngủ mà còn tích hợp nhiều chức năng khác.

  • Khu vực làm việc/học tập: Nếu cần một bàn làm việc hoặc bàn học lớn, máy tính, kệ sách, phòng sẽ cần diện tích rộng hơn.
  • Góc đọc sách/thư giãn: Một chiếc ghế bành, đèn đọc sách và bàn nhỏ sẽ đòi hỏi thêm không gian.
  • Phòng thay đồ (Walk-in Closet): Việc có một phòng thay đồ riêng biệt sẽ tăng diện tích tổng thể của phòng ngủ Master đáng kể. Nếu không, tủ quần áo lớn cũng cần một khoảng không gian nhất định.
  • Phòng tắm/WC riêng: Đây là yếu tố thường thấy ở phòng ngủ Master, và nó làm tăng đáng kể tổng diện tích sàn.

3. Phong cách thiết kế nội thất

Phong cách thiết kế bạn chọn cũng sẽ ảnh hưởng đến cảm nhận về diện tích và cách bố trí.

  • Phong cách tối giản (Minimalism, Scandinavian, Japandi): Các phong cách này thường ưu tiên sự thông thoáng, ít đồ đạc, nên có thể linh hoạt hơn với các phòng có diện tích vừa và nhỏ. Đồ nội thất đa năng, gọn gàng là lựa chọn hàng đầu.
  • Phong cách hiện đại, công nghiệp: Thường cần không gian đủ rộng để thể hiện các mảng khối lớn, vật liệu đặc trưng.
  • Phong cách cổ điển, tân cổ điển: Các món đồ nội thất thường cầu kỳ, to lớn và cần nhiều không gian để trưng bày, tạo cảm giác sang trọng, vì vậy sẽ đòi hỏi diện tích phòng rộng hơn.

Phong cách thiết kế nội thất phòng ngủ

Các tiêu chuẩn diện tích phòng ngủ phổ biến hiện nay

Mặc dù không có một con số cố định cho tất cả các trường hợp, nhưng dựa trên nhu cầu sử dụng và quy định xây dựng phổ biến tại Việt Nam, có những tiêu chuẩn và khuyến nghị nhất định mà bạn có thể tham khảo như sau:

1. Diện tích phòng ngủ tối thiểu theo quy định

Theo một số quy chuẩn xây dựng và thiết kế, có những con số tối thiểu để đảm bảo không gian sống cơ bản:

  • Phòng ngủ cho 1 người: Diện tích tối thiểu nên đạt khoảng 6.25m2 - 8m2. Đây là mức đủ để bố trí một giường đơn, tủ quần áo nhỏ và có lối đi cơ bản. Tuy nhiên, ở mức này, không gian sẽ khá hạn chế và khó tạo cảm giác thoải mái tối đa.
  • Phòng ngủ cho 2 người: Diện tích tối thiểu thường là 9m2 - 10m2. Mức này cho phép kê một giường đôi và một số nội thất cơ bản, nhưng vẫn cần sự sắp xếp rất khoa học để tránh chật chội.

Các tiêu chuẩn diện tích phòng ngủ phổ biến hiện nay

2. Diện tích phòng ngủ lý tưởng và phổ biến hiện nay

Ngoài mức tối thiểu, các kiến trúc sư và chuyên gia thiết kế thường khuyến nghị những diện tích lý tưởng hơn để đảm bảo sự tiện nghi và thoải mái:

  • Phòng ngủ phụ / Phòng ngủ đơn (cho 1 người): Diện tích phổ biến dao động từ 10m2 - 14m2. Với diện tích này, có thể bố trí giường đơn hoặc giường đôi nhỏ, tủ quần áo, bàn học/làm việc nhỏ và vẫn đảm bảo không gian đi lại thông thoáng. Các phòng ngủ 12m2 là lựa chọn rất phổ biến trong các căn hộ hiện đại.
  • Phòng ngủ cho 2 người (ví dụ: phòng khách hoặc phòng con lớn): Diện tích 12m2 - 16m2 là con số lý tưởng để bố trí một giường đôi tiêu chuẩn (1m6 x 2m), tủ quần áo và các vật dụng cơ bản khác, tạo không gian thoải mái hơn so với mức tối thiểu. Phòng 15m2 được đánh giá là khá hợp lý để bố trí nội thất đa dạng hơn.
  • Phòng ngủ Master (Phòng ngủ chính cho cặp đôi): Tiêu chuẩn chung cho phòng master thường rơi vào khoảng 15m2 - 25m2. Đây là phòng ngủ lớn nhất trong nhà, thường có diện tích rộng rãi để bố trí giường King/Queen, tủ quần áo lớn, bàn trang điểm/làm việc, khu vực thư giãn nhỏ. Với phòng Master có WC riêng và/hoặc phòng thay đồ, diện tích có thể lớn hơn và dao động từ 20m2 - 50m2 (đối với chung cư/nhà phố) hoặc thậm chí lớn hơn (35m2 - 60m2) tùy thuộc vào quy mô tổng thể của biệt thự hoặc căn hộ cao cấp.
  • Phòng ngủ trẻ em: Thông thường, 10m2 - 15m2 là con số thường được sử dụng cho phòng ngủ trẻ em. Diện tích này đảm bảo đủ không gian cho giường ngủ, bàn học, tủ quần áo và một khu vực nhỏ để bé vui chơi, vận động. Với 2 bé, có thể cần diện tích lớn hơn hoặc sử dụng giường tầng để tối ưu.

Diện tích phòng ngủ lý tưởng và phổ biến hiện nay

Một số lưu ý về diện tích phòng ngủ

1. Chiều cao trần nhà và cảm giác về không gian

Diện tích sàn là một chuyện, nhưng chiều cao trần nhà cũng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo cảm giác về không gian. Một căn phòng có diện tích nhỏ nhưng trần cao sẽ mang lại cảm giác thoáng đãng và rộng rãi hơn đáng kể so với một căn phòng cùng diện tích nhưng trần thấp.

Ngược lại, một phòng ngủ lớn nhưng trần quá thấp có thể gây cảm giác bí bách. Do đó, khi đánh giá diện tích phòng ngủ, hãy luôn nhìn vào tổng thể chiều cao để có cái nhìn toàn diện nhất.

2. Tỷ lệ nội thất và không gian trống

Một lỗi thường gặp là cố gắng nhồi nhét quá nhiều đồ nội thất vào phòng, bất kể diện tích lớn hay nhỏ. Dù phòng rộng đến đâu, nếu đồ đạc chiếm quá nhiều không gian sẽ khiến phòng trở nên chật chội và ngột ngạt.

  • Quy tắc chung: Nội thất và đồ đạc chỉ nên chiếm khoảng 40% - 45% tổng diện tích phòng. Khoảng trống còn lại (55% - 60%) là không gian để đi lại, di chuyển và tạo cảm giác thoáng đãng.
  • Không gian "thở": Hãy để lại những khoảng trống cần thiết. Điều này không chỉ giúp phòng thông thoáng mà còn tạo điều kiện cho luồng khí lưu thông tốt hơn, giúp giảm cảm giác bí bách và ẩm thấp.

Một số lưu ý về diện tích phòng ngủ

3. Tận dụng ánh sáng tự nhiên và gương

Đây là những "mánh khóe" hiệu quả để "ăn gian" diện tích và làm phòng ngủ trông rộng rãi hơn so với thực tế.

  • Ánh sáng tự nhiên: Một căn phòng tràn ngập ánh sáng tự nhiên luôn có cảm giác rộng mở hơn. Tối đa hóa kích thước cửa sổ và sử dụng rèm cửa mỏng, màu sáng để không cản trở ánh sáng.
  • Sử dụng gương: Đặt một chiếc gương lớn ở vị trí phù hợp (tránh đối diện giường theo phong thủy) có thể tạo ảo giác về không gian sâu hơn và phản chiếu ánh sáng, làm phòng sáng và rộng hơn.

Diện tích phòng ngủ tiêu chuẩn phổ biến hiện nay

4. Lưu ý về lối đi và sự tiện nghi

Dù phòng có diện tích bao nhiêu, việc đảm bảo lối đi thông thoáng là tối quan trọng.

  • Lối đi chính: Cần có lối đi chính rộng rãi dẫn từ cửa vào giường và các khu vực chức năng khác.
  • Khoảng cách hợp lý: Đảm bảo đủ khoảng cách giữa giường và các món đồ nội thất khác (tủ quần áo, bàn trang điểm) để dễ dàng sử dụng và di chuyển mà không bị vướng víu. Ví dụ, khoảng cách lý tưởng từ cạnh giường đến tủ quần áo ít nhất là 60-70cm để mở cửa tủ và lấy đồ thoải mái.

Diện tích phòng ngủ tưởng chừng là tiêu chí đơn giản nhưng lại ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm sử dụng thường nhật của chúng ta. Hi vọng nội dung bài viết đã giúp bạn có thêm nhiều thông tin hữu ích trong việc bố trí phòng ngủ sao cho hợp lý, khoa học.

Bài viết cùng chủ đề:


Chủ đề
Cẩm nang thiết kế
Chính sách khách hàng
Chính sách khách hàng
Chính sách khách hàng
Chính sách khách hàng
logo
{"UrlEngine":"UrlByArticleAliasEngine","site":"1"}